- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Được tích hợp cảm biến đo áp suất vật liệu gốm chịu ăn mòn hóa chất. Màn hình TFT độ phân giải cao cung cấp thông tin trực quan và khả năng điều hướng đơn giản. Van thông gió vẫn hoạt động bình thường thậm chí trong trường hợp bị cắt điện và làm thoáng khí trong buồng chân không. Ngoài ra ở chế độ vậnh hành thủ công, có thể ghi nhớ 10 chương trình vận hành, với các giá trị về thời gian/áp suất, hay lưu lại thông tin thí nghiệm được thực hiện lần cuối cùng. Thiế bị có thể được giám sát thông qua phần mềm labworldsoft (RS 232 interface) và kết nối tới cảm biến nhiệt độ PT 1000 ngoài nhằm xác định nhiệt độ của tất cả các ứng dụng. Núm điều chỉnh có tính năng dừng khẩn cấp bộ điều khiển và làm thoáng khí buồng chân không. Độ bền của van được tăng cường bởi chức năng làm sạch và có thể được điều chỉnh cho phù hợp với mỗi một ứng dụng cụ thể. Quá trình vận hành của thiết bị có thể được thực hiện qua các kênh ngôn ngữ khác nhau (menu). Phần mềm của thiết bị có thể được cập nhật thường xuyên với Công cụ Update Phần mềm (thông qua cổng USB).
Đường kính kết nối đầu hút |
8 mm |
Đường kính kết nối đầu áp suất |
8 mm |
Đường kính kết nối đầu thông gió |
8 mm |
Van bì đệm khí |
không |
Áp suất đầu vào tối thiểu |
1 mbar |
Áp suất đầu vào tối đa |
1050 mbar |
Phát hiện điểm sôi |
có |
Thư viện dung môi |
có |
Kiểm soát 2 điểm |
có |
Kiểm soát chân không tốc độ analog |
có |
Hiển thị |
TFT |
Đơn vị áp suất |
mbar, hPa, mmHg, Torr |
Cảm biến chân không |
có |
Loại cảm biến chân không |
gốm Al2O3 |
Áp suất tối đa cho cảm biến áp suất |
1.6 bar |
Dải đo (tuyệt đối) min. |
1 mbar |
Dải đo (tuyệt đối) max. |
1100 mbar |
Dải kiểm soát, min. |
1 mbar |
Dải kiểm soát, max. |
1100 mbar |
Độ phân giải áp suất |
1 mbar |
Độ bất định phép đo |
1 mbar |
Nhiệt độ môi trường (khí), min. |
5 °C |
Nhiệt độ môi trường (khí), max. |
40 °C |
Van chân không |
có |
Van thông khí |
có |
Bẫy ngưng |
không |
Bình ngưng phát xạ |
không |
Kết nối cảm biến ngoài |
PT1000 |
Đơn vị đo nhiệt độ |
°C / °F |
Dải đo nhiệt độ, min. |
-10 °C |
Dải đo nhiệt độ, max. |
200 °C |
Độ phân giải phép đo nhiệt độ |
1 K |
Độ chính xác phép đo nhiệt độ |
±1 K |
Hẹn giờ |
có |
Thiết lập thời gian, min. |
1 s |
Thiết lập thời gian, max. |
6000 min |
Giao diện kiểm soát chân không 2 điểm |
VC2.4 |
Giao diện kiểm soát tốc độ chân không |
MVP 10 digital |
Vât liệu tiếp xúc môi trường |
Al2O3, PTFE, FPM, PPS |
Vật liệu vỏ |
PBT |
Tiêu chuẩn phòng sạch |
không |
Chịu cháy nổ |
không |
Cố định |
Kẹp |
Đường kính kẹp |
16 mm |
Kích thước(W x H x D) |
95 x 150 x 110 mm |
Trọng lượng |
1.5 kg |
Nhiệt độ phòng cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối cho phép |
80 % |
Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 20 |
Giao diện RS 232 |
có |
Cổng USB |
có |
Đầu ra Analog |
không |
Điện áp |
100 - 240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất đầu vào |
24 W |
Công suất đầu vào ở chế độ stanby |
2 W |
Điện áp DC |
24 V= |
Cường độ dòng điện |
1000 mA |