- Mô tả sản phẩm
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
- Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
Bể gia nhiệt IKA HB 10
Model: HB 10
Bể gia nhiệt an toàn phổ biến dùng cho các ứng dụng nước và dầu. Được tích hợp tay cầm và mạch nhiệt độ an toàn. Bể gia nhiệt HB10 cũng tích hợp chức năng chạy khô. Bể ngừng gia nhiệt nếu không có dung môi. Xung quanh bố trí tay cầm rất an toàn cho người dùng, không bị bỏng. Ngoài ra, còn có chức năng khóa tránh thay đổi chương trình cài đặt 1 cách không mong muốn. HB10 có độ chính xác +/-1K. Dạng bể 3 lít được tối ưu hóa thích ứng với bình thủy tinh bay hơi của IKA. Đo đó, đảm bảo thời gian gia nhiệt nhanh. Bể gia nhiệt Ika HB10 là loại bể được thiết kế với chất lượng tốt nhất. Các vật liệu có thể tái chế, do đó góp phần bảo tồn tài nguyên sản xuất. Các tấm chắn và nắp bảo vệ có thể đặt mua như 1 phụ kiện
● Thích hợp sử dụng cho cả nước và dầu
● Thiết kế tay cầm
● Thiết bị tự động tắt khi vượt quá mức an toàn
● Chức năng điều khiển chạy khô được tích hợp
● Chức năng khóa tránh thay đổi các điều kiện cài đặt không mong muốn
● Điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý
● Độ chính xác +/-1K
● Công suất nhiệt 1300W
● Thể tích bể được tối ưu đảm bảo gia nhiệt nhanh
Công suất nhiệt ngỏ ra |
1000 W |
Nhiệt độ gia nhiệt |
Từ nhiệt độ phòng đến 200 °C |
Điều khiển nhiệt độ |
stepless |
Điều khiển giao động (3 lít H2O/ 90 °C) |
1 ±K |
Điều khiển giao động (3lít dầu Silicon/ 50mPas / 150°C) |
2 ±K |
Hiển thị tốc độ |
LCD |
Điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Dải tốc độ |
150 - 800 rpm |
Định mức động cơ ngỏ vào |
5 W |
Định mức động cơ ngỏ ra |
1 W |
Thể tích bể tối đa |
4 l |
Vị trí đỗ đầy nhỏ nhất |
20 mm |
Vật liệu tiếp xúc ở giữa bể |
stainless steel 1.4301 |
Mạch điều chỉnh giới hạn an toàn nhỏ nhất |
50 °C |
Mạch điều chỉnh giới hạn an toàn cao nhất |
210 °C |
Cấp an toàn tiêu chuẩn DIN 12877 |
II |
Đường kính ngoài |
250 mm |
Đường kính trong |
200 mm |
Chiều cao bên ngoài |
250 mm |
Chiều cao bên trong |
160 mm |
Kích thước (W x H x D) |
340 x 250 x 340 mm |
Trọng lượng |
4.4 kg |
Nhiệt độ môi trường tối đa |
40 °C |
Độ ẩm tương đối |
80 % |
Cấp độ bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
Điện áp |
230 / 115 / 100 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
1020 W |