Sàng rây phân tích cỡ hạt đường kính D400mm hãng Haver & Boecker
Hãng sản xuất: Haver & Boecker - Đức
(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM
- Đường kính 400mm, cao 65mm, cao toàn phần 80mm
-Vật liệu : khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông.
-Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm.
-Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng
Bao gồm các cỡ lỗ sàng sau:
1. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code: 520594)
2. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code: 520595)
3. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code: 520596)
4. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code: 520597)
5. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 520598)
6. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 520599)
7. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 520600)
8. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 520601
9. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 520602)
10. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 520603)
11. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 520604)
12. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 520605)
13. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 520606)
14. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 520607)
15. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm (Code: 520608)
16. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm (Code: 516731)
17. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm (Code: 590696)
18. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 520610)
19. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm (Code: 520611)
20. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 520612)
21. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm (Code: 520613)
22. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 515992)
23. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm (Code: 520614)
24. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 520615)
25. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 590571)
26. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 590191)
27. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code: 520617)
28. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code: 590184)
29. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code: 520618)
30. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 516755)
31. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code: 529366)
32. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 520619)
33. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 515978)
34. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code: 590177)
35. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code: 520620)
36. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code: 515961)
37. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code: 527391)
38. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code: 527199)
39. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code: 520621)
40. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code: 516003)
41. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 515947)
42. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 520622)
43. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 520624)
44. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 515940)
45. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 516801)
46. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 520625)
47. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 520626)
48. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520627)
49. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 516747)
50. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 520628)
51. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 520629)
52. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 520631)
53. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 532148)
54. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 532130)
55. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 520632)
56. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520633)
57. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 515916) mm
58. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520634)
59. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 520635)
60. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 532123)
61. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 516273)
62. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 590727)
63. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 520636)
64. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 520637)
65. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 515909)
66. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 516189)
67. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 520638)
68. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 516172)
69. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 516034)
70. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 520639)
71. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 520640)
72. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 520641)
73. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 516267)
74. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520642)
75. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 520643)
76. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 520644)
77. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 516072)
78. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 516088)
79. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 516142)
80. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520645)
81. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 516761)
82. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520646)
83. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 516135)
84. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 520648)
85. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 516259)
86. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 520649)
87. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 516128)
88. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 516855)
89. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 516158)
90. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 520650)
91. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 520651)
92. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 520652)
93. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 516110)
94. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 520653)
95. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 520684)
96. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 516956)
97. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 520686)
98. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 520703)
99. Sàng đường kính 400mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 520001)
100. Nắp đậy sàng f400mm bằng thép không gỉ (Code: 542348)
101. Khay hứng sàng f400mm bằng thép không gỉ (Code: 540498)