- Mô tả sản phẩm
 - Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
 - Vui Lòng Liên Hệ : 0967 911 733 để được hỗ trợ nhanh nhất
 
Tủ sấy thí nghiệm 640 lít
Tủ sấy thí nghiệm 101-4A
Hãng sản xuất: Suhunan
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: 101-4A
Thông tin sản phẩm:
Tủ sấy dùng cho các phòng thí nghiệm, kiểm định, đo lường, thử nghiệm và phân tích các mẫu sản phẩm, dụng cụ, nguyên liệu ứng dụng cho các lĩnh vự y tế, môi trường, nhà máy sản xuất, các trường đại học và viện nghiên cứu, các trung tâm phân tích…
- Sử dụng cấp nhiệt dạng thanh, do đó nhanh chóng đạt nhiệt mức độ sấy.
- Bộ phận phát nhiệt được phân bố đều quanh vách và dưới đáy giúp nhiệt độ độ lên đều và nhanh.
- Tích hợp chức năng quạt tuần hoàn giúp cho nhiệt độ sấy được phân bố đồng đều trong tủ. - Hoàn toàn tùy ý cài đặt trước nhiệt độ trong tủ.
- Hiển thị số nhiệt độ sấy trên màn hình kỹ thuật số LED.
- Đơn vị điều chỉnh nhiệt độ 1°C giúp đạt mức độ chính xác cao.
- Vỏ ngoài làm bằng thép tấm sơn phủ.
Đặc điểm :
- Tủ được chế tạo làm bằng thép cán nguội
- Tủ được tích hợp bộ điều khiển thông minh PID và màn hình hiển thị kỹ thuật số với chức năng đặt giờ và bảo vệ quá nhiệt
- Độ ồn thấp cho phép máy hoặt động liên tục trong thời gian dài
Thông số chính:
- Thể tích buồng sấy: 640 lít
- Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
- Kích thước trong (mm): 1000 x 800 x 800
- Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
- Công suất tiêu thụ: 6 kw
- Nguồn điện cung cấp: 380V
| 
	 Model  | 
	
	 Đơn vị  | 
	
	 101-1A  | 
	
	 101-2A  | 
	
	 101-3A  | 
	
	 101-4A  | 
|
| 
	 Dung tích  | 
	
	 Lít  | 
	
	 71  | 
	
	 136  | 
	
	 225  | 
	
	 640  | 
|
| 
	 Điện áp  | 
	
	 V  | 
	
	 220  | 
	
	 220  | 
	
	 220  | 
	
	 380/220  | 
|
| 
	 Tần số  | 
	
	 HZ  | 
	
	 50  | 
	
	 50  | 
	
	 50  | 
	
	 50  | 
|
| 
	 Số khay sấy  | 
	
	 Cái  | 
	
	 2  | 
	
	 2  | 
	
	 2  | 
	
	 2  | 
|
| 
	 Công suất  | 
	
	 KW  | 
	
	 2.4  | 
	
	 3  | 
	
	 5  | 
	
	 8  | 
|
| 
	 Nhiệt độ Max  | 
	
	 ℃  | 
	
	 300  | 
	
	 300  | 
	
	 300  | 
	
	 300  | 
|
| 
	 Nhiệt độ cài đặt  | 
	
	 ℃  | 
	
	 ±1  | 
	
	 ±1  | 
	
	 ±1  | 
	
	 ±1  | 
|
| 
	 Công suất quạt  | 
	
	 KW  | 
	
	 0.04  | 
	
	 0.04  | 
	
	 0.04  | 
	
	 0.04  | 
|
| 
	 Kích thước trong  | 
	
	 Sâu (d)  | 
	
	 mm  | 
	
	 350  | 
	
	 450  | 
	
	 500  | 
	
	 800  | 
| 
	 Rộng (w)  | 
	
	 mm  | 
	
	 450  | 
	
	 550  | 
	
	 600  | 
	
	 800  | 
|
| 
	 Cao (h)  | 
	
	 mm  | 
	
	 450  | 
	
	 550  | 
	
	 750  | 
	
	 1000  | 
|
| 
	 Kích thước ngoài  | 
	
	 Sâu (d/)  | 
	
	 mm  | 
	
	 500  | 
	
	 600  | 
	
	 650  | 
	
	 1020  | 
| 
	 Rộng (w)  | 
	
	 mm  | 
	
	 810  | 
	
	 910  | 
	
	 960  | 
	
	 1240  | 
|
| 
	 Cao (h)  | 
	
	 mm  | 
	
	 813  | 
	
	 913  | 
	
	 1113  | 
	
	 1410  | 
|
