Tủ sấy model 101-1A dung tích 70 lít
Còn hàng
Tổng quan
Tủ sấy hiện số dung tích 70 lít model 101 1A, tủ sấy hiện số trong phòng thí nghiệm, Tủ sây trung quốc
Tủ sấy hiện số dung tích 70 lít
Tủ sấy thí nghiệm hãng Syhunan
Hãng sản xuất: Syhunan
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: 101 – 1A
Giới thiệu:
Tủ sấy dùng cho các phòng thí nghiệm, kiểm định, đo lường, thử nghiệm và phân tích các mẫu sản phẩm, dụng cụ, nguyên liệu ứng dụng cho các lĩnh vự y tế, môi trường, nhà máy sản xuất, các trường đại học và viện nghiên cứu, các trung tâm phân tích…
- Sử dụng cấp nhiệt dạng thanh, do đó nhanh chóng đạt nhiệt mức độ sấy.
- Bộ phận phát nhiệt được phân bố đều quanh vách và dưới đáy giúp nhiệt độ độ lên đều và nhanh.
- Tích hợp chức năng quạt tuần hoàn giúp cho nhiệt độ sấy được phân bố đồng đều trong tủ.
- Hoàn toàn tùy ý cài đặt trước nhiệt độ trong tủ.
- Hiển thị số nhiệt độ sấy trên màn hình kỹ thuật số LED.
- Đơn vị điều chỉnh nhiệt độ 1°C giúp đạt mức độ chính xác cao.
- Vỏ ngoài làm bằng thép tấm sơn phủ.
Thông số kỹ thuật:
- Yếu tố gia nhiệt: Gia nhiệt từ 2 mặt.
- Công suất gia nhiệt: 2,4 Kw
- Nhiệt độ hoạt động : 300 oC max
- Thang nhiệt độ: Từ nhiệt độ phòng + 10 oC đến 300 oC.
- Độ phân dải nhiệt độ: 1 oC
- Màn hình hiển thị nhiệt độ: Kỹ thuật số LED.
- Công suất quạt: 0,4 Kw
- Tốc độ quạt: 2800 vòng/phút.
- Dung tích tủ: 70 lít
- Kích thước trong(DxWxH): 350x450x450mm
- Kích thước ngoài (DxWxH):500x810x813mm.
- Nguồn điện: 220V,50Hz, 1 pha
Model |
Đơn vị |
101-1A |
101-2A |
101-3A |
101-4A |
|
Dung tích |
Lít |
71 |
136 |
225 |
640 |
|
Điện áp |
V |
220 |
220 |
220 |
380/220 |
|
Tần số |
HZ |
50 |
50 |
50 |
50 |
|
Số khay sấy |
Cái |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
Công suất |
KW |
2.4 |
3 |
5 |
8 |
|
Nhiệt độ Max |
℃ |
300 |
300 |
300 |
300 |
|
Nhiệt độ cài đặt |
℃ |
±1 |
±1 |
±1 |
±1 |
|
Công suất quạt |
KW |
0.04 |
0.04 |
0.04 |
0.04 |
|
Kích thước trong |
Sâu (d) |
mm |
350 |
450 |
500 |
800 |
Rộng (w) |
mm |
450 |
550 |
600 |
800 |
|
Cao (h) |
mm |
450 |
550 |
750 |
1000 |
|
Kích thước ngoài |
Sâu (d/) |
mm |
500 |
600 |
650 |
1020 |
Rộng (w) |
mm |
810 |
910 |
960 |
1240 |
|
Cao (h) |
mm |
813 |
913 |
1113 |
1410 |